(08-12-2014, 06:38 PM)Vinh Onc Đã viết: mình mới chơi nhưng ko biết nhiều lắm, nhất là về các tính năng option item, ai có thể cho mình 1 danh sách option quan trọng và viết ra tính năng của chúng hay ko, nhiều khi nhìn item mà chẳng biết công dụng là gì :29: xem các pro nói về pvp mà chẳng hiểu mô tê gì :43: vì mình chỉ biết được có vài cái :46:
vd như faster cast rate = tốc độ đánh của phép (max là bao nhiêu chẳng hạn) chơi online mới biết viết tắt là fcr :11: còn cái soj chẳng biết là cái quái gì giờ mới biết là cái ring + skill dùng để gọi diablo :13: tên là gì thì cũng quên luôn rồi
Absorb - Hấp thu
Cold Absorb - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực
Cold Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực
Fire Absorb - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực
Fire Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực
Lightning Absorb - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực
Lightning Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực
Magic Absorb - Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực
Magic Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực
Attack - Tấn công
Attack Rating - Tăng hiệu quả tấn công
Attack Rating Against Demons - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon
Attack Rating Against Undead - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead
Attack Rating vs Monster Type - Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật
Bonus To Attack Rating % - Thưởng hiệu quả tấn công
Fire Explosive Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo gây nổ
(tấn công bình thường)
Fire Magic Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật
(tấn công bình thường)
Hit Causes Monster To Flee % - Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy
Target Defense % - Giảm % sức chống đỡ của đối thủ
Damage - Sức sát thương
1-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa
(cho vũ khí cầm 1 tay)
2-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa
(cho vũ khí cầm 2 tay)
Attacker Takes Damage Of - Tăng phản đòn sát thương cận chiến
Attacker Takes Lightning Damage Of - Phóng điện phản đòn sát thương
Chance of Crushing Blow % - Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công
(tấn công thông thường)
- Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
--- Mặc định: rút 1/4 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
--- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
- Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa:
--- Mặc định: rút 1/8 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
--- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu
Chance of Deadly Strike % - Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
- Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike
- Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật)
- Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)
Chance of Open Wounds % - Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ
(tấn công thông thường)
- Không thể kháng lại Open Wounds
- Open Wounds kéo dài trong 8 giây.
- Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn.
- Tỷ lệ mất máu:
--- Monster: 1%
--- Boss: 0.5%
--- Player: 0.25 %
Cold Damage - Tăng sát thương băng
Damage - Tăng sức sát thương
Damage To Demons % - Tăng sức sát thương khi gặp Demon
Damage To Mana % - Tăng nội lực khi bị sát thương
Damage To Undead % - Tăng sức sát thương khi gặp Undead
Damage vs Monster Type - Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật
Enhanced Damage % - Sát thương cơ bản
(vũ khí) tăng %
Enhanced Min Damage % - Sát thương tối thiểu
(vũ khí) tăng %
Fire Damage - Tăng sát thương lửa
Kick Damage - Tăng sát thương cú đá
Lightning Damage - Tăng sát thương điện
Max 1-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay
Max 2-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay
Max Cold Damage - Tăng sát thương băng tối đa
Max Fire Damage - Tăng sát thương lửa tối đa
Max Lightning Damage - Tăng sát thương điện tối đa
Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối đa
Max Poison Damage - Tăng sát thương độc tối đa
Min to Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối thiểu - tối đa
Poison Damage - Tăng sát thương độc
(có thêm thời gian trúng độc)
Defense - Sức chống đỡ
Defense vs Melee - Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
Defense vs Missile - Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
Defense - Tăng sức chống đỡ
Reduce Monster Defense per Hit - Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
Enhanced Defense % - Sức chống đỡ tăng %
(chỉ dành cho item có sức chống đỡ)
Extra - Mở rộng
Add Experience % - Tăng % Kinh nghiệm được thưởng
Chance Of Getting Magic Item % - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật
Extra Gold From Monsters % - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật
Heal After Kill - Hồi phục sau khi giết quái vật
Increased Sockets - Thêm lỗ cho đồ vật
Increased Stack Size - Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném
Level Requirements % - Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ
(giảm càng nhiều càng tốt)
Light Radius - Tăng khả năng quan sát
Reduce Prices % - Giá trong shop giảm %
Repair 1 Durability In Seconds - Tự động sửa chữa theo khoảng thời gian
Replenish 1 Quantity In Seconds - Tự động hồi lại theo khoảng thời gian
Requirements % - Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ
(giảm càng nhiều càng tốt)
Other - Khác
Attack Freezes Target - Đóng băng đối thủ
Cannot be Frozen - Không thể bị đóng băng
Chance of Bolcking % - Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên
Chance to ReAnimate Target - Tăng % khả năng triệu hồi quái đã chết sống dậy và đánh ở phe mình
Half Freeze Duration - Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh)
Heal Stamina Plus % - Tăng tốc độ hồi phục thể lực
Hit Blinds Target - Giảm khả năng quan sát của đối phương
Ignore Target Defense % - % bỏ qua sức chống đỡ của đối phương
(đánh trực tiếp vào sinh lực)
Indestructible - Không thể bị hư hại
Knock Back - Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa
Life After Each Demon Kill - Tăng sinh lực sau khi giết Demon
Mana After Each Kill - Tăng nội lực sau khi giết quái
Max Durability % - Tăng độ bền tối đa
Prevent Monster Heal - Monster không thể hồi máu
Regenerate Mana Plus % - Tăng tốc độ hồi phục nội lực
Replenish Life - Tăng tốc độ hồi phục sinh lực
Rest In Peace % - Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh
Slower Stamina Drain % - Tăng sức bền của thể lực
(thể lực xuống chậm hơn)
Slows Target By % - Làm tốc độ của đối phương giảm %
Throwabe - Có thể ném được
Passive - Bị động
Passive Cold Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ băng
(sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng - bị động)
Passive Cold Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng
(giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
Passive Fire Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ lửa
(sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa - bị động)
Passive Fire Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa
(giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương - bị động)
Passive Lightning Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ điện
(sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện - bị động)
Passive Lightning Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện
(giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
Passive Poison Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ độc tố
(sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố - bị động)
Passive Poison Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố
(giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương - bị động)
Pierce - Xuyên qua (thẩm thấu - giảm khả năng chống đỡ)
Pierce Attack % - % Tấn công xuyên qua thành công
PierceCold - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng
(giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PierceFire - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa
(giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
PierceLightning - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện
(giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PiercePoison - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố
(giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)
Reduce - Suy giảm
Damage Reduce By - Giảm sát thương
Damage Reduce By % - Giảm % sát thương
Magic Damage Reduce By - Giảm sát thương ma thuật
Poison Lenght Reduce By % - Giảm % thời gian trúng độc
Resist - Kháng
Cold Resistance % - Tăng % kháng băng
Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa
Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện
Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật
Max Cold Resistance % - Tăng % kháng băng tối đa
Max Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa tối đa
Max Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện tối đa
Max Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật tối đa
Max Poison Resistance % - Tăng % kháng độc tối đa
Poison Resistance % - Tăng % kháng độc
All Resistance % - Tăng % kháng tất cả
(trừ kháng ma thuật)
Skill - Chiêu thức
All Skill - Tăng tất cả các cấp độ phép thuật
Aura (Skill when equipped) - Tự động sử dụng phép thuật khi đồ vật được sử dụng
Charged Skill - Được phép sử dụng các phép thuật
(không theo nhân vật, giới hạn số lần)
Class Skill Level - Tăng cấp độ phép thuật
(tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không)
Elemental Skills - Phép thuật thuộc nguyên tố cơ bản
(băng, lửa, sét, độc)
Non-Class Skill - Cấp độ phép thuật
(không theo nhân vật, tiêu hao nội lực)
Skill Level - Cấp độ phép thuật
Skill On Attack - Tự động sử dụng phép thuật khi ở trạng thái chiến đấu
Skill On Death - Tự động sử dụng phép thuật khi chết
Skill On Hit - Tự động sử dụng phép thuật khi đánh
Skill On Kill - Tự động sử dụng phép thuật khi giết
Skill On Level Up - Tự động sử dụng phép thuật khi lên cấp độ
Skill Tab Levels - Tăng cấp độ của bảng phép thuật
Skill When Struck - Tự động sử dụng phép thuật khi bị bao vây
Speed - Tốc độ
Faster Block Rate % - Tăng % tốc độ tránh đòn
Faster Cast Rate % - Tăng % tốc độ sử dụng phép
Faster Hit Recovery Rate % - Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh
(rút ngắn thời gian ra đòn)
Faster Run/Walk % - Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ
Increased Attack Speed % - Tăng % tốc độ đánh
Stats - Cơ bản
Dexterity - Tăng khéo léo
Energry - Tăng trí tuệ
Life - Tăng sinh lực
Life % - Tăng % sinh lực
Mana % - Tăng % nội lực
Max Mana - Tăng nội lực tối đa
Max Stamina - Tăng thể lực tối đa
Streng - Tăng sức khỏe
Vitality - Tăng sinh mệnh
All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) - Tăng tất cả các điểm cơ bản
Steal - Hành động đánh cắp
Life Stolen Per Hit % - Đánh cắp % sinh lực của đối phương sau mỗi cú đánh
Mana Stolen Per Hit % - Đánh cắp % nội lực của đối phương sau mỗi cú đánh
ByLevel - Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
Absorb Cold Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Fire Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Lightning Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
Attack Rating (on Lvl) - Tăng lực tấn công theo cấp độ
Attack Rating against Demons (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
Attack Rating against Undead (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
Attacker Takes Damage of (on Lvl) - Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
Bonus to Attack Rating (on Lvl) - Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
Chance of Crushing Blow % (on Lvl) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
Chance of Deadly Strike % (on Lvl) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
Chance of Open Wounds % (on Lvl) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
Cold Resistance % (on Lvl) - Tăng kháng băng theo cấp độ
Damage to Demons % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
Damage to Undead % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
Defense (on Lvl) - Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
Dexterity (on Lvl) - Tăng khéo léo theo cấp độ
Engery (on Lvl) - Tăng trí tuệ theo cấp độ
Enhanced Defense (on Lvl) - Tăng % sức chống đỡ
(chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
Enhanced MaxDmg (on Lvl) - Tăng % sát thương tối đa
(vũ khí) theo cấp độ
Extra Gold From Monsters % (on Lvl) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
Fire Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng lửa theo cấp độ
Heal Stamina Plus % (on Lvl) - Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
Kick Damage (on Lvl) - Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
Life (on Lvl) - Tăng sinh lực theo cấp độ
Lightning Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng điện theo cấp độ
Mana (on Lvl) - Tăng nội lực theo cấp độ
Max Cold Damage (on Lvl) - Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
Max Damage (on Lvl) - Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
Max Fire Damage (on Lvl) - Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
Max Lightning Damage (on Lvl) - Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
Max Poison Damage (on Lvl) - Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
Max Stamina (on Lvl) - Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
Poison Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng độc theo cấp độ
Streng (on Lvl) - Tăng sức khỏe theo cấp độ
Vitality (on Lvl) - Tăng sinh mệnh theo cấp độ
ByTime - Tăng lên theo thời gian sử dụng
Absorb Cold Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
Absorb Fire Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
Absorb Lightning Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
Attack Rating % (by Time) - Tăng % lực tấn công theo thời gian
Attack Rating (by Time) - Tăng lực tấn công theo thời gian
Attack Rating against Demon (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
Attack Rating against Undead (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
Chance of Crushing Blow % (by Time) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
Chance of Deadly Strike % (by Time) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
Chance of Open Wounds % (by Time) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
Cold Resistance % (by Time) - Tăng % kháng băng theo thời gian
Damage to Demons % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
Damage to Undead % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
Defense (by Time) - Tăng sức chống đỡ theo thời gian
Dexterity (by Time) - Tăng khéo léo theo thời gian
Engery (by Time) - Tăng trí tuệ theo thời gian
Find Magic Items (by Time) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
Fire Resistance % (by Time) - Tăng % kháng lửa theo thời gian
Gold From Monsters % (by Time) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
Heal Stamina Plus % (by Time) - Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian
Kick Damage (by Time) - Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian
Life (by Time) - Tăng sinh lực theo thời gian
Lightning Resistance % (by Time) - Tăng % kháng điện theo thời gian
Mana (by Time) - Tăng nội lực theo thời gian
Max Cold Damage (by Time) - Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian
Max Damage % (by Time) - Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Damage (by Time) - Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Fire Damage (by Time) - Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian
Max Lightning Damage (by Time) - Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian
Max Poison Damage (by Time) - Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian
Max Stamina (by Time) - Tăng thể lực tối đa theo thời gian
Poison Resistance % (by Time) - Tăng % kháng độc theo thời gian
Streng (by Time) - Tăng sức khỏe theo thời gian
Vitality (by Time) - Tăng sinh mệnh theo thời gian
NotVisible - Không hiển thị
nv
Absorb Poison Damage (by Time) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo thời gian
nv
Absorb Poison Damage (on Lvl) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo cấp độ
nv
Attack Speed % - Tốc độ lực tấn công
nv
Cold Lenght - Thời gian nhiễm lạnh
nv
Current Durability - Độ bền hiện tại
nv
Curse Resistance - Kháng lời nguyền
nv
Damage % - % sức sát thương
nv
Double Herb Duration -Tăng gấp đôi thời gian sử dụng thuốc
nv
Extra Blood - Tăng máu
nv
Extra Charges - Tăng số lượng skill có giới hạn
nv
Fade - Tàng hình
nv
Level Requirements - Cấp độ cần thiết
nv
Light Color - Màu sắc
nv
Max Durability - Độ bền tối đa
nv
Max Throw Dmg - Sức ném sát thương tối đa
nv
Min Throw Dmg - Sức ném sát thương tối thiểu
nv
Passive Avoid - Tăng khả năng né đòn
nv
Passive Critical Strike - Tăng khả năng đánh trúng điểm yếu đối phương
nv
Passive Dodge - Tăng khả năng né đòn
nv
Passive Evade - Tăng khả năng né đòn
nv
Passive Magic Mastery - Gia tăng % sức sát thương ma thuật
nv
Passive Magic Pierce - Giảm % khả năng chống sát thương ma thuật của đối phương
nv
Passive Mastery melee_crit - Tăng khả năng đánh trúng điểm yếu bằng vũ khí cận chiến
nv
Passive Mastery melee_dmg - Tăng sát thương bằng vũ khí cận chiến
nv
Passive Mastery melee_th - Tăng sức mạnh vũ khí cận chiến
nv
Passive Mastery throw_crit - Tăng khả năng đánh trúng điểm yếu bằng vũ khí ném
nv
Passive Mastery throw_dmg - Tăng sát thương bằng vũ khí ném
nv
Passive Mastery throw_th - Tăng sức mạnh vũ khí ném
nv
Passive Summon Resist - Tăng sức kháng cho đệ tử hồi sinh bằng skill
nv
Passive Warmth - Hồi mana theo thời gian
nv
Passive Weaponblock - Khả năng đỡ đòn bằng vũ khí
nv
Poison Length - Thời gian bị trúng độc
nv
Quest Item Difficulty - Độ khó
(dành riêng cho đồ vật nhiệm vụ)
nv
Regenerate Mana % - Tốc độ hồi phục nội lực
nv
Run/Walk Speed % - Tốc độ chạy/Đi bộ
nv
State -
nv
Throw Min to Max Damage - Sức ném sát thương tối thiểu - tối đa
nv
TimeDuration - Thời gian độ bền
Nếu thấy bài viết có ích bạn có thể nhấn nút cộng điểm để khích lệ người viết :1:
Nguồn: Congtruongit.com