đMình có tham khảo ở nhiều nơi khác nhau có gì sai xót xin được lượng thứ nếu có bài viết tương tự rồi thì mong Ad remove hộ mình nhà đừng cho em ra đảo
Absorb - Hấp thu nhận sát thương sẽ hồi máu
Cold Absorb - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực
Cold Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực
Fire Absorb - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực
Fire Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực
Lightning Absorb - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực
Lightning Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực
Magic Absorb - Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực
Magic Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực
Attack - Tấn công
Attack Rating - Tăng hiệu quả tấn công hay nói cách khác có thể hiểu lag đánh chính xác
Attack Rating Against Demons - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon
Attack Rating Against Undead - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead
Attack Rating vs Monster Type - Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật
Bonus To Attack Rating % - Thưởng hiệu quả tấn công
Fire Explosive Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường)
Fire Magic Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường)
Hit Causes Monster To Flee % - Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy
Target Defense % - Giảm % sức chống đỡ của đối thủ
Damage - Sức sát thương
1-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay)
2-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay)
Attacker Takes Damage Of - Tăng phản đòn sát thương cận chiến
Attacker Takes Lightning Damage Of - Phóng điện phản đòn sát thương
Chance of Crushing Blow % - Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường)
- Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
--- Mặc định: rút 1/4 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
--- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
- Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa
--- Mặc định: rút 1/8 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
--- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu
Chance of Deadly Strike % - Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
- Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike
- Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật)
- Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)
Chance of Open Wounds % - Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)
- Không thể kháng lại Open Wounds
- Open Wounds kéo dài trong 8 giây.
- Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn.
- Tỷ lệ mất máu:
--- Monster: 1%
--- Boss: 0.5%
--- Player: 0.25 %
Cold Damage - Tăng sát thương băng
Damage - Tăng sức sát thương
Damage To Demons % - Tăng sức sát thương khi gặp Demon
Damage To Mana % - Tăng nội lực khi bị sát thương
Damage To Undead % - Tăng sức sát thương khi gặp Undead
Damage vs Monster Type - Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật
Enhanced Damage % - Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %
Enhanced Min Damage % - Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %
Fire Damage - Tăng sát thương lửa
Kick Damage - Tăng sát thương có lực đẩy
Lightning Damage - Tăng sát thương điện
Max 1-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay
Max 2-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay
Max Cold Damage - Tăng sát thương băng tối đa
Max Fire Damage - Tăng sát thương lửa tối đa
Max Lightning Damage - Tăng sát thương điện tối đa
Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối đa
Max Poison Damage - Tăng sát thương độc tối đa
Min to Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối thiểu - tối đa
Poison Damage - Tăng sát thương độc [i](có thêm thời gian trúng độc)
[/i]
[i]Defense - Sức chống đỡ
[/i]
Defense vs Melee - Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
Defense vs Missile - Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
Defense - Tăng sức chống đỡ
Reduce Monster Defense per Hit - Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
Enhanced Defense % - Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)
Extra - Mở rộng
Add Experience % - Tăng % Kinh nghiệm được thưởng
Chance Of Getting Magic Item % - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật
Extra Gold From Monsters % - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật
Heal After Kill - Hồi phục sau khi giết quái vật
Increased Sockets - Thêm lỗ cho đồ vật
Increased Stack Size - Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném
Level Requirements % - Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)
Light Radius - Tăng hả năng quan sát
Reduce Prices % - Giá trong shop giảm %
Repair 1 Durability In Seconds - Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian
Replenish 1 Quantity In Seconds - Tự động hồi lại sau khoảng thời gian
Requirements % - Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)
Other - Khác
Attack Freezes Target - Đóng băng đối thủ
Cannot be Frozen - Không thể bị đóng băng
Chance of Bolcking % - Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên
Chance to ReAnimate Target -
Half Freeze Duration - Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh)
Heal Stamina Plus % - Tăng tốc độ hồi phục thể lực
Hit Blinds Target - Giảm khả năng quan sát của đối phương
Ignore Target Defense % - % bỏ qua sức chống đỡ của đối phương (đánh trực tiếp vào sinh lực)
Indestructible - Không thể bị hư hại
Knock Back - Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa
Life After Each Demon Kill - Tăng sinh lực sau khi giết Demon
Mana After Each Kill - Tăng nội lực sau khi giết quái
Max Durability % - Tăng độ bền tối đa
Prevent Monster Heal - Monster không thể hồi máu
Regenerate Mana Plus % - Tăng tốc độ hồi phục nội lực
Replenish Life - Tăng tốc độ hồi phục sinh lực
Rest In Peace % - Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh
Slower Stamina Drain % - Tăng sức bền của thể lực (thể lực xuống chậm hơn)
Slows Target By % - Làm tốc độ của đối phương giảm %
Throwabe - Có thể ném được
Passive - Bị động
Passive Cold Mastery % - Gia tăng % dame hệ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng - bị động)
Passive Cold Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
Passive Fire Mastery % - Gia tăng % dame hệ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa - bị động)
Passive Fire Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương - bị động)
Passive Lightning Mastery % - Gia tăng % dame hệ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện - bị động)
Passive Lightning Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
Passive Poison Mastery % - Gia tăng % dame hệ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố - bị động)
Passive Poison Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương - bị động)
Pierce - Xuyên qua (thẩm thấu - giảm khả năng chống đỡ)
Pierce Attack % - % Tấn công xuyên qua thành công (hay nói theo phong cách võ lâm là bỏ qua phòng thủ)
PierceCold - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PierceFire - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
PierceLightning - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PiercePoison - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)
Reduce - Suy giảm
Damage Reduce By - Giảm sát thương
Damage Reduce By % - Giảm % sát thương
Magic Damage Reduce By - Giảm sát thương ma thuật
Poison Lenght Reduce By % - Giảm % thời gian trúng độc
Resist - Kháng
Cold Resistance % - Tăng % kháng băng
Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa
Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện
Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật
Max Cold Resistance % - Tăng % kháng băng tối đa
Max Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa tối đa
Max Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện tối đa
Max Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật tối đa
Max Poison Resistance % - Tăng % kháng độc tối đa
Poison Resistance % - Tăng % kháng độc
All Resistance % - Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật)
Skill - Chiêu thức
All Skill - Tăng tất cả các cấp độ phép thuật
Aura (Skill when equipped) - Tự động sử dụng phép thuật khi đồ vật được sử dụng
Charged Skill - Được phép sử dụng các phép thuật (không theo nhân vật, giới hạn số lần)
Class Skill Level - Tăng cấp độ phép thuật (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không)
Elemental Skills - Phép thuật thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc)
Non-Class Skill - Cấp độ phép thuật (không theo nhân vật, tiêu hao nội lực)
Skill Level - Cấp độ phép thuật
Skill On Attack - Tự động sử dụng phép thuật khi ở trạng thái chiến đấu
Skill On Death - Tự động sử dụng phép thuật khi chết
Skill On Hit - Tự động sử dụng phép thuật khi đánh
Skill On Kill - Tự động sử dụng phép thuật khi giết
Skill On Level Up - Tự động sử dụng phép thuật khi lên cấp độ
Skill Tab Levels - Tăng cấp độ của bảng phép thuật
Skill When Struck - Tự động sử dụng phép thuật khi bị bao vây
Speed - Tốc độ
Faster Block Rate % - Tăng % tốc độ tránh đòn
Faster Cast Rate % - Tăng % tốc độ sử dụng phép
Faster Hit Recovery Rate % - Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian thọ thương bị khựng lại)
Faster Run/Walk % - Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ
Increased Attack Speed % - Tăng % tốc độ đánh
Stats - Cơ bản
Dexterity - Tăng khéo léo
Energry - Tăng trí tuệ
Life - Tăng sinh lực
Life % - Tăng % sinh lực
Mana % - Tăng % nội lực
Max Mana - Tăng nội lực tối đa
Max Stamina - Tăng thể lực tối đa
Streng - Tăng sức khỏe
Vitality - Tăng sinh mệnh
All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) - Tăng tất cả các điểm cơ bản
Steal - Hành động bí mật
Life Stolen Per Hit % - Hồi phục % sinh lực sau khi đánh
Mana Stolen Per Hit % - Hồi phục % nội lực lực sau khi đánh
ByLevel - Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
Absorb Cold Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Fire Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Lightning Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
Attack Rating (on Lvl) - Tăng lực tấn công theo cấp độ
Attack Rating against Demons (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
Attack Rating against Undead (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
Attacker Takes Damage of (on Lvl) - Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
Bonus to Attack Rating (on Lvl) - Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
Chance of Crushing Blow % (on Lvl) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
Chance of Deadly Strike % (on Lvl) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
Chance of Open Wounds % (on Lvl) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
Cold Resistance % (on Lvl) - Tăng kháng băng theo cấp độ
Damage to Demons % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
Damage to Undead % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
Defense (on Lvl) - Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
Dexterity (on Lvl) - Tăng khéo léo theo cấp độ
Engery (on Lvl) - Tăng trí tuệ theo cấp độ
Enhanced Defense (on Lvl) - Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
Enhanced MaxDmg (on Lvl) - Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ
Extra Gold From Monsters % (on Lvl) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
Fire Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng lửa theo cấp độ
Heal Stamina Plus % (on Lvl) - Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
Kick Damage (on Lvl) - Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
Life (on Lvl) - Tăng sinh lực theo cấp độ
Lightning Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng điện theo cấp độ
Mana (on Lvl) - Tăng nội lực theo cấp độ
Max Cold Damage (on Lvl) - Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
Max Damage (on Lvl) - Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
Max Fire Damage (on Lvl) - Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
Max Lightning Damage (on Lvl) - Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
Max Poison Damage (on Lvl) - Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
Max Stamina (on Lvl) - Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
Poison Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng độc theo cấp độ
Streng (on Lvl) - Tăng sức khỏe theo cấp độ
Vitality (on Lvl) - Tăng sinh mệnh theo cấp độ
ByTime - Tăng lên theo thời gian sử dụng
Absorb Cold Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
Absorb Fire Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
Absorb Lightning Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
Attack Rating % (by Time) - Tăng % lực tấn công theo thời gian
Attack Rating (by Time) - Tăng lực tấn công theo thời gian
Attack Rating against Demon (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
Attack Rating against Undead (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
Chance of Crushing Blow % (by Time) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
Chance of Deadly Strike % (by Time) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
Chance of Open Wounds % (by Time) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
Cold Resistance % (by Time) - Tăng % kháng băng theo thời gian
Damage to Demons % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
Damage to Undead % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
Defense (by Time) - Tăng sức chống đỡ theo thời gian
Dexterity (by Time) - Tăng khéo léo theo thời gian
Engery (by Time) - Tăng trí tuệ theo thời gian
Find Magic Items (by Time) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
Fire Resistance % (by Time) - Tăng % kháng lửa theo thời gian
Gold From Monsters % (by Time) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
Heal Stamina Plus % (by Time) - Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian
Kick Damage (by Time) - Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian
Life (by Time) - Tăng sinh lực theo thời gian
Lightning Resistance % (by Time) - Tăng % kháng điện theo thời gian
Mana (by Time) - Tăng nội lực theo thời gian
Max Cold Damage (by Time) - Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian
Max Damage % (by Time) - Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Damage (by Time) - Tăng s��
[font=arial]Max Damage (by Time) - Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Fire Damage (by Time) - Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian
Max Lightning Damage (by Time) - Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian
Max Poison Damage (by Time) - Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian
Max Stamina (by Time) - Tăng thể lực tối đa theo thời gian
Poison Resistance % (by Time) - Tăng % kháng độc theo thời gian
Streng (by Time) - Tăng sức khỏe theo thời gian
Vitality (by Time) - Tăng sinh mệnh theo thời gian
[size=large]NotVisible - Không hiển thị
nv Absorb Poison Damage (by Time) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo thời gian
nv Absorb Poison Damage (on Lvl) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo cấp độ
nv Attack Speed % - Tốc độ lực tấn công
nv Cold Lenght - Thời gian nhiễm lạnh
nv Current Durability - Độ bền hiện tại
nv Curse Resistance - Kháng lời nguyền
nv Damage % - % sức sát thương
nv Double Herb Duration -
nv Extra Blood -
nv Extra Charges -
nv Fade - Tàng hình
nv Level Requirements - Cấp độ cần thiết
nv Light Color - Màu sắc
nv Max Durability - Độ bền tối đa
nv Max Throw Dmg - Sức ném sát thương tối đa
nv Min Throw Dmg - Sức ném sát thương tối thiểu
nv Passive Avoid -
nv Passive Critical Strike -
nv Passive Dodge -
nv Passive Evade -
nv Passive Magic Mastery - Gia tăng % sức sát thương ma thuật
nv Passive Magic Pierce - Giảm % khả năng chống sát thương ma thuật của đối phương
nv Passive Mastery melee_crit -
nv Passive Mastery melee_dmg -
nv Passive Mastery melee_th -
nv Passive Mastery throw_crit -
nv Passive Mastery throw_dmg -
[color=#3333ff]nv Passive Mastery throw_th[size=small][font=
Absorb - Hấp thu nhận sát thương sẽ hồi máu
Cold Absorb - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực
Cold Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực
Fire Absorb - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực
Fire Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực
Lightning Absorb - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực
Lightning Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực
Magic Absorb - Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực
Magic Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực
Attack - Tấn công
Attack Rating - Tăng hiệu quả tấn công hay nói cách khác có thể hiểu lag đánh chính xác
Attack Rating Against Demons - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon
Attack Rating Against Undead - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead
Attack Rating vs Monster Type - Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật
Bonus To Attack Rating % - Thưởng hiệu quả tấn công
Fire Explosive Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường)
Fire Magic Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường)
Hit Causes Monster To Flee % - Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy
Target Defense % - Giảm % sức chống đỡ của đối thủ
Damage - Sức sát thương
1-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay)
2-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay)
Attacker Takes Damage Of - Tăng phản đòn sát thương cận chiến
Attacker Takes Lightning Damage Of - Phóng điện phản đòn sát thương
Chance of Crushing Blow % - Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường)
- Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
--- Mặc định: rút 1/4 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
--- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
- Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa
--- Mặc định: rút 1/8 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
--- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
--- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu
Chance of Deadly Strike % - Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
- Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike
- Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật)
- Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)
Chance of Open Wounds % - Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)
- Không thể kháng lại Open Wounds
- Open Wounds kéo dài trong 8 giây.
- Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn.
- Tỷ lệ mất máu:
--- Monster: 1%
--- Boss: 0.5%
--- Player: 0.25 %
Cold Damage - Tăng sát thương băng
Damage - Tăng sức sát thương
Damage To Demons % - Tăng sức sát thương khi gặp Demon
Damage To Mana % - Tăng nội lực khi bị sát thương
Damage To Undead % - Tăng sức sát thương khi gặp Undead
Damage vs Monster Type - Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật
Enhanced Damage % - Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %
Enhanced Min Damage % - Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %
Fire Damage - Tăng sát thương lửa
Kick Damage - Tăng sát thương có lực đẩy
Lightning Damage - Tăng sát thương điện
Max 1-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay
Max 2-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay
Max Cold Damage - Tăng sát thương băng tối đa
Max Fire Damage - Tăng sát thương lửa tối đa
Max Lightning Damage - Tăng sát thương điện tối đa
Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối đa
Max Poison Damage - Tăng sát thương độc tối đa
Min to Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối thiểu - tối đa
Poison Damage - Tăng sát thương độc [i](có thêm thời gian trúng độc)
[/i]
[i]Defense - Sức chống đỡ
[/i]
Defense vs Melee - Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
Defense vs Missile - Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
Defense - Tăng sức chống đỡ
Reduce Monster Defense per Hit - Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
Enhanced Defense % - Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)
Extra - Mở rộng
Add Experience % - Tăng % Kinh nghiệm được thưởng
Chance Of Getting Magic Item % - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật
Extra Gold From Monsters % - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật
Heal After Kill - Hồi phục sau khi giết quái vật
Increased Sockets - Thêm lỗ cho đồ vật
Increased Stack Size - Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném
Level Requirements % - Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)
Light Radius - Tăng hả năng quan sát
Reduce Prices % - Giá trong shop giảm %
Repair 1 Durability In Seconds - Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian
Replenish 1 Quantity In Seconds - Tự động hồi lại sau khoảng thời gian
Requirements % - Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)
Other - Khác
Attack Freezes Target - Đóng băng đối thủ
Cannot be Frozen - Không thể bị đóng băng
Chance of Bolcking % - Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên
Chance to ReAnimate Target -
Half Freeze Duration - Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh)
Heal Stamina Plus % - Tăng tốc độ hồi phục thể lực
Hit Blinds Target - Giảm khả năng quan sát của đối phương
Ignore Target Defense % - % bỏ qua sức chống đỡ của đối phương (đánh trực tiếp vào sinh lực)
Indestructible - Không thể bị hư hại
Knock Back - Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa
Life After Each Demon Kill - Tăng sinh lực sau khi giết Demon
Mana After Each Kill - Tăng nội lực sau khi giết quái
Max Durability % - Tăng độ bền tối đa
Prevent Monster Heal - Monster không thể hồi máu
Regenerate Mana Plus % - Tăng tốc độ hồi phục nội lực
Replenish Life - Tăng tốc độ hồi phục sinh lực
Rest In Peace % - Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh
Slower Stamina Drain % - Tăng sức bền của thể lực (thể lực xuống chậm hơn)
Slows Target By % - Làm tốc độ của đối phương giảm %
Throwabe - Có thể ném được
Passive - Bị động
Passive Cold Mastery % - Gia tăng % dame hệ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng - bị động)
Passive Cold Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
Passive Fire Mastery % - Gia tăng % dame hệ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa - bị động)
Passive Fire Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương - bị động)
Passive Lightning Mastery % - Gia tăng % dame hệ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện - bị động)
Passive Lightning Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
Passive Poison Mastery % - Gia tăng % dame hệ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố - bị động)
Passive Poison Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương - bị động)
Pierce - Xuyên qua (thẩm thấu - giảm khả năng chống đỡ)
Pierce Attack % - % Tấn công xuyên qua thành công (hay nói theo phong cách võ lâm là bỏ qua phòng thủ)
PierceCold - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PierceFire - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
PierceLightning - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
PiercePoison - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)
Reduce - Suy giảm
Damage Reduce By - Giảm sát thương
Damage Reduce By % - Giảm % sát thương
Magic Damage Reduce By - Giảm sát thương ma thuật
Poison Lenght Reduce By % - Giảm % thời gian trúng độc
Resist - Kháng
Cold Resistance % - Tăng % kháng băng
Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa
Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện
Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật
Max Cold Resistance % - Tăng % kháng băng tối đa
Max Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa tối đa
Max Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện tối đa
Max Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật tối đa
Max Poison Resistance % - Tăng % kháng độc tối đa
Poison Resistance % - Tăng % kháng độc
All Resistance % - Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật)
Skill - Chiêu thức
All Skill - Tăng tất cả các cấp độ phép thuật
Aura (Skill when equipped) - Tự động sử dụng phép thuật khi đồ vật được sử dụng
Charged Skill - Được phép sử dụng các phép thuật (không theo nhân vật, giới hạn số lần)
Class Skill Level - Tăng cấp độ phép thuật (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không)
Elemental Skills - Phép thuật thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc)
Non-Class Skill - Cấp độ phép thuật (không theo nhân vật, tiêu hao nội lực)
Skill Level - Cấp độ phép thuật
Skill On Attack - Tự động sử dụng phép thuật khi ở trạng thái chiến đấu
Skill On Death - Tự động sử dụng phép thuật khi chết
Skill On Hit - Tự động sử dụng phép thuật khi đánh
Skill On Kill - Tự động sử dụng phép thuật khi giết
Skill On Level Up - Tự động sử dụng phép thuật khi lên cấp độ
Skill Tab Levels - Tăng cấp độ của bảng phép thuật
Skill When Struck - Tự động sử dụng phép thuật khi bị bao vây
Speed - Tốc độ
Faster Block Rate % - Tăng % tốc độ tránh đòn
Faster Cast Rate % - Tăng % tốc độ sử dụng phép
Faster Hit Recovery Rate % - Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian thọ thương bị khựng lại)
Faster Run/Walk % - Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ
Increased Attack Speed % - Tăng % tốc độ đánh
Stats - Cơ bản
Dexterity - Tăng khéo léo
Energry - Tăng trí tuệ
Life - Tăng sinh lực
Life % - Tăng % sinh lực
Mana % - Tăng % nội lực
Max Mana - Tăng nội lực tối đa
Max Stamina - Tăng thể lực tối đa
Streng - Tăng sức khỏe
Vitality - Tăng sinh mệnh
All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) - Tăng tất cả các điểm cơ bản
Steal - Hành động bí mật
Life Stolen Per Hit % - Hồi phục % sinh lực sau khi đánh
Mana Stolen Per Hit % - Hồi phục % nội lực lực sau khi đánh
ByLevel - Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
Absorb Cold Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Fire Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Lightning Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
Attack Rating (on Lvl) - Tăng lực tấn công theo cấp độ
Attack Rating against Demons (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
Attack Rating against Undead (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
Attacker Takes Damage of (on Lvl) - Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
Bonus to Attack Rating (on Lvl) - Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
Chance of Crushing Blow % (on Lvl) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
Chance of Deadly Strike % (on Lvl) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
Chance of Open Wounds % (on Lvl) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
Cold Resistance % (on Lvl) - Tăng kháng băng theo cấp độ
Damage to Demons % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
Damage to Undead % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
Defense (on Lvl) - Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
Dexterity (on Lvl) - Tăng khéo léo theo cấp độ
Engery (on Lvl) - Tăng trí tuệ theo cấp độ
Enhanced Defense (on Lvl) - Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
Enhanced MaxDmg (on Lvl) - Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ
Extra Gold From Monsters % (on Lvl) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
Fire Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng lửa theo cấp độ
Heal Stamina Plus % (on Lvl) - Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
Kick Damage (on Lvl) - Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
Life (on Lvl) - Tăng sinh lực theo cấp độ
Lightning Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng điện theo cấp độ
Mana (on Lvl) - Tăng nội lực theo cấp độ
Max Cold Damage (on Lvl) - Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
Max Damage (on Lvl) - Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
Max Fire Damage (on Lvl) - Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
Max Lightning Damage (on Lvl) - Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
Max Poison Damage (on Lvl) - Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
Max Stamina (on Lvl) - Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
Poison Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng độc theo cấp độ
Streng (on Lvl) - Tăng sức khỏe theo cấp độ
Vitality (on Lvl) - Tăng sinh mệnh theo cấp độ
ByTime - Tăng lên theo thời gian sử dụng
Absorb Cold Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
Absorb Fire Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
Absorb Lightning Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
Attack Rating % (by Time) - Tăng % lực tấn công theo thời gian
Attack Rating (by Time) - Tăng lực tấn công theo thời gian
Attack Rating against Demon (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
Attack Rating against Undead (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
Chance of Crushing Blow % (by Time) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
Chance of Deadly Strike % (by Time) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
Chance of Open Wounds % (by Time) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
Cold Resistance % (by Time) - Tăng % kháng băng theo thời gian
Damage to Demons % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
Damage to Undead % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
Defense (by Time) - Tăng sức chống đỡ theo thời gian
Dexterity (by Time) - Tăng khéo léo theo thời gian
Engery (by Time) - Tăng trí tuệ theo thời gian
Find Magic Items (by Time) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
Fire Resistance % (by Time) - Tăng % kháng lửa theo thời gian
Gold From Monsters % (by Time) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
Heal Stamina Plus % (by Time) - Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian
Kick Damage (by Time) - Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian
Life (by Time) - Tăng sinh lực theo thời gian
Lightning Resistance % (by Time) - Tăng % kháng điện theo thời gian
Mana (by Time) - Tăng nội lực theo thời gian
Max Cold Damage (by Time) - Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian
Max Damage % (by Time) - Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Damage (by Time) - Tăng s��
[font=arial]Max Damage (by Time) - Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Fire Damage (by Time) - Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian
Max Lightning Damage (by Time) - Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian
Max Poison Damage (by Time) - Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian
Max Stamina (by Time) - Tăng thể lực tối đa theo thời gian
Poison Resistance % (by Time) - Tăng % kháng độc theo thời gian
Streng (by Time) - Tăng sức khỏe theo thời gian
Vitality (by Time) - Tăng sinh mệnh theo thời gian
[size=large]NotVisible - Không hiển thị
nv Absorb Poison Damage (by Time) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo thời gian
nv Absorb Poison Damage (on Lvl) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo cấp độ
nv Attack Speed % - Tốc độ lực tấn công
nv Cold Lenght - Thời gian nhiễm lạnh
nv Current Durability - Độ bền hiện tại
nv Curse Resistance - Kháng lời nguyền
nv Damage % - % sức sát thương
nv Double Herb Duration -
nv Extra Blood -
nv Extra Charges -
nv Fade - Tàng hình
nv Level Requirements - Cấp độ cần thiết
nv Light Color - Màu sắc
nv Max Durability - Độ bền tối đa
nv Max Throw Dmg - Sức ném sát thương tối đa
nv Min Throw Dmg - Sức ném sát thương tối thiểu
nv Passive Avoid -
nv Passive Critical Strike -
nv Passive Dodge -
nv Passive Evade -
nv Passive Magic Mastery - Gia tăng % sức sát thương ma thuật
nv Passive Magic Pierce - Giảm % khả năng chống sát thương ma thuật của đối phương
nv Passive Mastery melee_crit -
nv Passive Mastery melee_dmg -
nv Passive Mastery melee_th -
nv Passive Mastery throw_crit -
nv Passive Mastery throw_dmg -
[color=#3333ff]nv Passive Mastery throw_th[size=small][font=